Thông số kỹ thuật
Động cơ: Yikito GX170
Dung tích xi lanh: 173 cc
Đường kính x hành trình piston: 68.0 x 45.0 mm
Công suất cực đại theo tiêu chuẩn: SAE J1349 (*)5.5HP kW /3,600 v/p
Tỉ số nén: 8.0 ± 0.2
Suất tiêu hao nhiên liệu: 1.1 lít
Loại bugi; BPR5ES (NGK), W16EPR-U (DENSO)
Dung tích nhớt: 0.65 lít
Dung tích bình xăng: 1.5 lít
Loại nhiên liệu: Xăng không chì có chỉ số octan 92 trở lên
Trọng lượng khô : 45 kg
Chiều rộng lưỡi cắt: 20.9" (530 mm)
Cách điều chỉnh độ cao cắt: Cần điều chỉnh
Khoảng điều chỉnh độ cao lưỡi cắt :11 vị trí (20-80 mm)
Khả năng tự hành :Có
Kích thước bánh xe đẩy: 200 mm
Khoảng tốc độ hoạt động :3 khoảng tốc độ
Dung tích nhớt hộp số :0.2 lít
Xuất xứ: LD Nhật Bản
Bảo hành: 1 năm
Thông số kỹ thuật
Động cơ: Yikito GX170
Dung tích xi lanh: 173 cc
Đường kính x hành trình piston: 68.0 x 45.0 mm
Công suất cực đại theo tiêu chuẩn: SAE J1349 (*)3.2 kW (5.5 mã lực)/3,600 v/p
Tỉ số nén: 8.0 ± 0.2
Suất tiêu hao nhiên liệu: 1.1 lít
Loại bugi; BPR5ES (NGK), W16EPR-U (DENSO)
Dung tích nhớt: 0.65 lít
Dung tích bình xăng: 1.5 lít
Loại nhiên liệu: Xăng không chì có chỉ số octan 92 trở lên
Trọng lượng khô : 45 kg
Chiều rộng lưỡi cắt: 20.9" (530 mm)
Cách điều chỉnh độ cao cắt: Cần điều chỉnh
Khoảng điều chỉnh độ cao lưỡi cắt :11 vị trí (20-80 mm)
Khả năng tự hành :Có
Kích thước bánh xe đẩy: 200 mm
Khoảng tốc độ hoạt động :3 khoảng tốc độ
Dung tích nhớt hộp số :0.2 lít